STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn giá |
---|---|---|
1 | Virus test nhanh | 238,000 |
2 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16,100 |
3 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 |
4 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | 4,170,000 |
5 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | 4,170,000 |
6 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 609,000 |
7 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632,000 |
8 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 411,000 |
9 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 |
10 | Định lượng Ferritin [Máu] | 80,800 |
11 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 80,800 |
12 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64,600 |
13 | Định lượng Myoglobin [Máu] | 91,600 |
14 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 91,600 |
15 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 151,000 |
16 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 221,000 |
17 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 177,000 |
18 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238,000 |
19 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59,200 |
20 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 137,000 |
21 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 |
22 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 |
23 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 |
24 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | 80,800 |
25 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 269,000 |
26 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | 204,000 |
27 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91,600 |
28 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 86,200 |
29 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 581,000 |
30 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 139,000 |
31 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 86,200 |
32 | Định lượng Cortisol (máu) | 91,600 |
33 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 182,000 |
34 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 471,000 |
35 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 80,800 |
36 | Định lượng Progesteron [Máu] | 80,800 |
37 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 86,200 |
38 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 828,000 |
39 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 828,000 |
40 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 151,000 |
41 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 828,000 |
42 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 151,000 |
43 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 152,000 |
44 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 558,000 |
45 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 |
46 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75,400 |
47 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 176,000 |
48 | HBsAg test nhanh | 53,600 |
49 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 179,000 |
50 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000 |
51 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35,500 |
52 | Điện châm điều trị trĩ | 67,300 |
53 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178,000 |
54 | Siêu âm ổ bụng | 43,900 |
55 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 |
56 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 67,300 |
57 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900 |
58 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) số hóa 1 phim | 65,400 |
59 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
60 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm | 57,600 |
61 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67,300 |
62 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65,400 |
63 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,500 |
64 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67,300 |
65 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900 |
66 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67,300 |
67 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396,000 |
68 | Điện châm điều trị ù tai | 67,300 |
69 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700 |
70 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 67,300 |
71 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 |
72 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67,300 |
73 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 50,200 |
74 | Truyền tĩnh mạch | 21,400 |
75 | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 263,000 |
76 | Định nhóm máu tại giường | 39,100 |
77 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300 |
78 | Điện châm điều trị sụp mi | 67,300 |
79 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186,000 |
80 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78,400 |
81 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67,300 |
82 | Khâu vết rách vành tai | 178,000 |
83 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246,000 |
84 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 |
85 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,900 |
86 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
87 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67,300 |
88 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33,200 |
89 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183,000 |
90 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 257,000 |
91 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 50,200 |
92 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
93 | Điện châm điều trị đau lưng | 67,300 |
94 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300 |
95 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300 |
96 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178,000 |
97 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | 170,800 |
98 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 170,800 |
99 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 170,800 |
100 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 170,800 |
101 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng | 170,800 |
102 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình | 170,800 |
103 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | 170,800 |
104 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 170,800 |
105 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 199,200 |
106 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 199,200 |
107 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 199,200 |
108 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 199,200 |
109 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng | 199,200 |
110 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | 199,200 |
111 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực | 199,200 |
112 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 199,200 |
113 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi | 199,200 |
114 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 160,000 |
115 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 223,800 |
116 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng | 223,800 |
117 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa | 223,800 |
118 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 256,300 |
119 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 160,000 |
120 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 223,800 |
121 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi | 223,800 |
122 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 160,000 |
123 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 160,000 |
124 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 160,000 |
125 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 160,000 |
126 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 160,000 |
127 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 187,100 |
128 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | 325,000 |
129 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu | 160,000 |
130 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng | 160,000 |
131 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp | 160,000 |
132 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp | 187,100 |
133 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 187,100 |
134 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần | 187,100 |
135 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh | 187,100 |
136 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 187,100 |
137 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết | 187,100 |
138 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu | 187,100 |
139 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa | 187,100 |
140 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | 187,100 |
141 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 325,000 |
142 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 130,600 |
143 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 130,600 |
144 | Khám Nhi | 34,500 |
145 | Khám Răng hàm mặt | 34,500 |
146 | Khám Tai mũi họng | 34,500 |
147 | Khám Mắt | 34,500 |
148 | Khám Phụ sản | 34,500 |
149 | Khám Ung bướu | 34,500 |
150 | Khám Bỏng | 34,500 |
151 | Khám Ngoại | 34,500 |
152 | Khám YHCT | 34,500 |
153 | Khám Nội tiết | 34,500 |
154 | Khám tâm thần | 34,500 |
155 | Khám Da liễu | 34,500 |
156 | Khám Lao | 34,500 |
157 | Khám Phục hồi chức năng | 34,500 |
158 | Khám Nội | 34,500 |
159 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,321,000 |
160 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 50,200 |
161 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35,500 |
162 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5,089,000 |
163 | Tập các kiểu thở | 30,100 |
164 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 66,100 |
165 | Khâu cò mi, tháo cò | 400,000 |
166 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65,500 |
167 | Điều trị tủy lại | 954,000 |
168 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 |
169 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 565,000 |
170 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 67,300 |
171 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 40,400 |
172 | Điện châm điều trị sa tử cung | 67,300 |
173 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 2,750,000 |
174 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 67,300 |
175 | Đặt ống nội khí quản | 568,000 |
176 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65,500 |
177 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91,500 |
178 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,470,000 |
179 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
180 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719,000 |
181 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 653,000 |
182 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 66,100 |
183 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,838,000 |
184 | Thăm dò chức năng hô hấp | 126,000 |
185 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 45,300 |
186 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)(một tư thế) | 50,200 |
187 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 4 mi - gây mê | 1,837,000 |
188 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 3,750,000 |
189 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 66,100 |
190 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 176,000 |
191 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | 66,100 |
192 | Cắt polype trực tràng | 1,038,000 |
193 | Điều trị tủy răng sữa | 271,000 |
194 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34,900 |
195 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300 |
196 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | 2,851,000 |
197 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49,400 |
198 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 |
199 | Treponema pallidum test nhanh | 238,000 |
200 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 155,000 |
201 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300 |
202 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,750,000 |
203 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522,000 |
204 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu ( bột tự cán ) | 221,000 |
205 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
206 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | 143,000 |
207 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 65,500 |
208 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
209 | Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp | 143,000 |
210 | Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio] | 2,025,000 |
211 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,202,000 |
212 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 3,750,000 |
213 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,561,000 |
214 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,750,000 |
215 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000 |
216 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137,000 |
217 | Tiêm khớp ức - sườn | 91,500 |
218 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52,500 |
219 | Giác hút | 952,000 |
220 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3 mi - gây mê | 1,640,000 |
221 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500 |
222 | Nhét bấc mũi sau | 116,000 |
223 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143,000 |
224 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | 1,279,000 |
225 | Đo lactat trong máu | 96,900 |
226 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 67,300 |
227 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 665,000 |
228 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32,900 |
229 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,258,000 |
230 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2,814,000 |
231 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,500 |
232 | Điều trị bằng từ trường | 38,400 |
233 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422,000 |
234 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,660,000 |
235 | Chích hạch viêm mủ | 186,000 |
236 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 408,000 |
237 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2,562,000 |
238 | Virus test nhanh | 238,000 |
239 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900 |
240 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400 |
241 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295,000 |
242 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 216,000 |
243 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20,700 |
244 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500 |
245 | Tập tri giác và nhận thức | 41,800 |
246 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 112,000 |
247 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67,300 |
248 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 925,000 |
249 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,248,000 |
250 | Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán | 925,000 |
251 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67,300 |
252 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67,300 |
253 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay ( bột liền ) | 335,000 |
254 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
255 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 48,600 |
256 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | 66,100 |
257 | Mở thông dạ dày | 2,514,000 |
258 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4,098,000 |
259 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2,887,000 |
260 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 3,750,000 |
261 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000 |
262 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254,000 |
263 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500 |
264 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
265 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66,100 |
266 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 2,851,000 |
267 | Điện mãng châm điều trị stress | 67,300 |
268 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,900 |
269 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
270 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
271 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | 247,000 |
272 | Nội xoay thai | 1,406,000 |
273 | Tập đi với khung treo | 29,000 |
274 | Lấy dị vật họng miệng | 40,800 |
275 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 67,300 |
276 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | 2,814,000 |
277 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,561,000 |
278 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144,000 |
279 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3,985,000 |
280 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41,700 |
281 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 335,000 |
282 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,500 |
283 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,289,000 |
284 | Chụp Xquang thực quản dạ dày Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa | 224,000 |
285 | Thụt giữ | 82,100 |
286 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 565,000 |
287 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900 |
288 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35,500 |
289 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67,300 |
290 | Điện tim thường | 32,800 |
291 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35,500 |
292 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500 |
293 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 67,300 |
294 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,750,000 |
295 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399,000 |
296 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 91,500 |
297 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100 |
298 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 |
299 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67,300 |
300 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
301 | Múc nội nhãn | 539,000 |
302 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2,514,000 |
303 | Điện châm điều trị lác | 67,300 |
304 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65,500 |
305 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 67,300 |
306 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | 2,887,000 |
307 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67,300 |
308 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500 |
309 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | 97,200 |
310 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3,736,000 |
311 | Nối gân duỗi | 2,963,000 |
312 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67,300 |
313 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65,500 |
314 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186,000 |
315 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 143,000 |
316 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,784,000 |
317 | Thay băng vết mổ | 82,400 |
318 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 |
319 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 705,000 |
320 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000 |
321 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | 597,000 |
322 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179,000 |
323 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2,758,000 |
324 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67,300 |
325 | Cắt phanh lưỡi | 295,000 |
326 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65,500 |
327 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 67,300 |
328 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 8,042,000 |
329 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | 5,914,000 |
330 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300 |
331 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 |
332 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342,000 |
333 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | 2,167,000 |
334 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 56,500 |
335 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61,700 |
336 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,248,000 |
337 | Rạch áp xe túi lệ | 186,000 |
338 | Lấy cao răng | 77,000 |
339 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | 2,167,000 |
340 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 67,300 |
341 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 3,816,000 |
342 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624,000 |
343 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67,300 |
344 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2,562,000 |
345 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
346 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159,000 |
347 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 290,000 |
348 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500 |
349 | Điện châm điều trị teo cơ | 67,300 |
350 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2,627,000 |
351 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | 66,100 |
352 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65,800 |
353 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984,000 |
354 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 |
355 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 344,000 |
356 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 41,700 |
357 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705,000 |
358 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 67,300 |
359 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,985,000 |
360 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 66,100 |
361 | Khâu kết mạc | 809,000 |
362 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300 |
363 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 67,300 |
364 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3,750,000 |
365 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 67,300 |
366 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 178,000 |
367 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63,500 |
368 | Tập vận động thụ động | 46,900 |
369 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1,731,000 |
370 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,598,000 |
371 | Thủy châm điều trị bại não | 66,100 |
372 | Cắt lách do chấn thương | 4,472,000 |
373 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 56,200 |
374 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 254,000 |
375 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
376 | Chọc thăm dò màng phổi | 137,000 |
377 | Chụp Xquang Chausse III số hóa 1 phim | 65,400 |
378 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000 |
379 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43,100 |
380 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,662,000 |
381 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300 |
382 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143,000 |
383 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 |
384 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143,000 |
385 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1,696,000 |
386 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên số hóa 2 phim | 97,200 |
387 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 56,500 |
388 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143,000 |
389 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000 |
390 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 399,000 |
391 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535,000 |
392 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 67,300 |
393 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | 2,562,000 |
394 | Bơm rửa phế quản không bàn chải | 568,000 |
395 | Phẫu thuật quặm 3 mi - gây mê | 1,640,000 |
396 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49,400 |
397 | Tập ho có trợ giúp | 30,100 |
398 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32,900 |
399 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 596,000 |
400 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
401 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3,750,000 |
402 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4,470,000 |
403 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 62,900 |
404 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000 |
405 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,741,000 |
406 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,750,000 |
407 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2(một tư thế) | 50,200 |
408 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48,600 |
409 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2,677,000 |
410 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,598,000 |
411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500 |
412 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | 143,000 |
413 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,579,000 |
414 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3,258,000 |
415 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 335,000 |
416 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 568,000 |
417 | Chụp Xquang Blondeau phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 |
418 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,750,000 |
419 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000 |
420 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,564,000 |
421 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000 |
422 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254,000 |
423 | Cắt polyp mũi | 663,000 |
424 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,818,000 |
425 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1,456,000 |
426 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3 mi - gây tê | 1,068,000 |
427 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,750,000 |
428 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 162,000 |
429 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 56,200 |
430 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1 mi - gây tê | 638,000 |
431 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259,000 |
432 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên số hóa 1 phim | 65,400 |
433 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | 5,914,000 |
434 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 |
435 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4,098,000 |
436 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 546,000 |
437 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35,500 |
438 | Điện tim thường | 32,800 |
439 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3,750,000 |
440 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203,000 |
441 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46,900 |
442 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 66,100 |
443 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26,400 |
444 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,242,000 |
445 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng(một tư thế) | 50,200 |
446 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | 66,100 |
447 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1,965,000 |
448 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 67,300 |
449 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 263,000 |
450 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400 |
451 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65,500 |
452 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500 |
453 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
454 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 335,000 |
455 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48,600 |
456 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500 |
457 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 |
458 | Soi cổ tử cung | 61,500 |
459 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130,000 |
460 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay ( bột tự cán ) | 162,000 |
461 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2,664,000 |
462 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48,400 |
463 | Phẫu thuật cắt nội soi phần phụ | 5,071,000 |
464 | Nhĩ châm | 65,300 |
465 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 66,100 |
466 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 3,570,000 |
467 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | 143,000 |
468 | Nối gân duỗi | 2,963,000 |
469 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500 |
470 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 258,000 |
471 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500 |
472 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300 |
473 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 3,750,000 |
474 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2,167,000 |
475 | Test phát hiện khô mắt | 39,600 |
476 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143,000 |
477 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900 |
478 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000 |
479 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21,400 |
480 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500 |
481 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500 |
482 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | 66,100 |
483 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67,300 |
484 | Rửa cùng đồ | 41,600 |
485 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65,500 |
486 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 2,644,000 |
487 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3,741,000 |
488 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 2,498,000 |
489 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67,300 |
490 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143,000 |
491 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng số hóa 1 phim | 65,400 |
492 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 176,000 |
493 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
494 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,002,000 |
495 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 67,300 |
496 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410,000 |
497 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4,289,000 |
498 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 237,000 |
499 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện | 65,500 |
500 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100 |
501 | HAV Ab test nhanh | 119,000 |
502 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,616,000 |
503 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,014,000 |
504 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | 3,680,000 |
505 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1 mi - gây mê | 1,235,000 |
506 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 291,000 |
507 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143,000 |
508 | Thông tiểu | 90,100 |
509 | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 128,000 |
510 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 335,000 |
511 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | 66,100 |
512 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 221,000 |
513 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335,000 |
514 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,258,000 |
515 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335,000 |
516 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | 1,126,000 |
517 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | 45,300 |
518 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900 |
519 | Chụp Xquang Chausse III(một tư thế) | 50,200 |
520 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 399,000 |
521 | Streptococcus pyogenes ASO | 41,700 |
522 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1,784,000 |
523 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | 597,000 |
524 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,355,000 |
525 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 |
526 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000 |
527 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500 |
528 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39,100 |
529 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | 97,200 |
530 | Rubella virus Ab test nhanh | 149,000 |
531 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2,697,000 |
532 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65,500 |
533 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500 |
534 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,298,000 |
535 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300 |
536 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2,887,000 |
537 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 644,000 |
538 | Rửa bàng quang | 198,000 |
539 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190,000 |
540 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2,318,000 |
541 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1,898,000 |
542 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198,000 |
543 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
544 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 5,122,000 |
545 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000 |
546 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900 |
547 | Thủy trị liệu có thuốc | 61,400 |
548 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 3,750,000 |
549 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65,400 |
550 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66,100 |
551 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 66,100 |
552 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] | 21,500 |
553 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2,963,000 |
554 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 82,100 |
555 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000 |
556 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000 |
557 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 1,456,000 |
558 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên số hóa 1 phim | 65,400 |
559 | Cấy chỉ điều trị động kinh | 143,000 |
560 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | 1,456,000 |
561 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | 66,100 |
562 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67,300 |
563 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67,300 |
564 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20,500 |
565 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 |
566 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 415,000 |
567 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67,300 |
568 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500 |
569 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 221,000 |
570 | Nối gân gấp | 2,963,000 |
571 | Cấy chỉ điều trị trĩ | 143,000 |
572 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,258,000 |
573 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 399,000 |
574 | Lấy dị vật trong mũi không gây tê | 194,000 |
575 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 65,500 |
576 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143,000 |
577 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 |
578 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 335,000 |
579 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | 2,814,000 |
580 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,269,000 |
581 | Gỡ dính sau mổ lại | 2,498,000 |
582 | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | 67,300 |
583 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
584 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,750,000 |
585 | Chọc hút khí màng phổi | 143,000 |
586 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143,000 |
587 | Tiêm khớp khuỷu tay | 91,500 |
588 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 1,334,000 |
589 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522,000 |
590 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41,800 |
591 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 56,200 |
592 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 41,700 |
593 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234,000 |
594 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66,100 |
595 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182,000 |
596 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178,000 |
597 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500 |
598 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 728,000 |
599 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,750,000 |
600 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20,400 |
601 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 624,000 |
602 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47,500 |
603 | HIV Ab test nhanh | 53,600 |
604 | Phẫu thuật quặm 2 mi - gây mê | 1,417,000 |
605 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2,167,000 |
606 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 344,000 |
607 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000 |
608 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 628,000 |
609 | Vi nấm soi tươi | 41,700 |
610 | Thủy châm điều trị dị ứng | 66,100 |
611 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3,985,000 |
612 | Tháo lồng ruột non | 2,498,000 |
613 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67,300 |
614 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 143,000 |
615 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65,500 |
616 | Cắt sẹo khâu kín | 3,288,000 |
617 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143,000 |
618 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 159,000 |
619 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790,000 |
620 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | 2,562,000 |
621 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178,000 |
622 | Tế bào học nước tiểu | 159,000 |
623 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | 66,100 |
624 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143,000 |
625 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632,000 |
626 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222,000 |
627 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế số hóa 3 phim | 122,000 |
628 | Thủy châm điều trị đau lưng | 66,100 |
629 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên số hóa 2 phim | 97,200 |
630 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 222,000 |
631 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,242,000 |
632 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 392,000 |
633 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | 67,300 |
634 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66,100 |
635 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4,616,000 |
636 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59,500 |
637 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4,109,000 |
638 | Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu | 1,965,000 |
639 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339,000 |
640 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,071,000 |
641 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66,100 |
642 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,750,000 |
643 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,500 |
644 | Chụp Xquang hàm chếch một bên phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 |
645 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000 |
646 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102,000 |
647 | Chích rạch màng nhĩ | 61,200 |
648 | Chụp Xquang ngực thẳng | 50,200 |
649 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,750,000 |
650 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,470,000 |
651 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
652 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3,325,000 |
653 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 143,000 |
654 | Cắt polyp cổ tử cung | 1,935,000 |
655 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,616,000 |
656 | Đặt catheter động mạch | 546,000 |
657 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67,300 |
658 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880,000 |
659 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,750,000 |
660 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2,167,000 |
661 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500 |
662 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500 |
663 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | 663,000 |
664 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400 |
665 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
666 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
667 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 |
668 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335,000 |
669 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,750,000 |
670 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 327,000 |
671 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000 |
672 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2,963,000 |
673 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42,300 |
674 | Điện châm điều trị stress | 67,300 |
675 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 247,000 |
676 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47,400 |
677 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1,456,000 |
678 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 624,000 |
679 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66,100 |
680 | Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng | 67,300 |
681 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000 |
682 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47,500 |
683 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 56,200 |
684 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500 |
685 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500 |
686 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65,500 |
687 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300 |
688 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400 |
689 | Tiêm dưới kết mạc | 47,500 |
690 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 545,000 |
691 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300 |
692 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000 |
693 | Phẫu thuật u thần kinh trên da đường kính dưới 5cm | 705,000 |
694 | Chích áp xe vú | 219,000 |
695 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65,500 |
696 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47,500 |
697 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3,741,000 |
698 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 4,634,000 |
699 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | 67,300 |
700 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1,965,000 |
701 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65,500 |
702 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000 |
703 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 3,750,000 |
704 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,500 |
705 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,579,000 |
706 | Bơm rửa màng phổi | 216,000 |
707 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay ( bột liền ) | 234,000 |
708 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,750,000 |
709 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52,600 |
710 | Cắt u bao gân | 1,784,000 |
711 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35,500 |
712 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 3,985,000 |
713 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 178,000 |
714 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3,876,000 |
715 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 3,950,000 |
716 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66,100 |
717 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1,751,000 |
718 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1,696,000 |
719 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 43,900 |
720 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500 |
721 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134,000 |
722 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700 |
723 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65,500 |
724 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500 |
725 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500 |
726 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23,100 |
727 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67,300 |
728 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,289,000 |
729 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,985,000 |
730 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500 |
731 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 162,000 |
732 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 234,000 |
733 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1,126,000 |
734 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,258,000 |
735 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102,000 |
736 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66,100 |
737 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 580,000 |
738 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67,300 |
739 | Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66,100 |
740 | Chụp Xquang Schuller | 65,400 |
741 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 67,300 |
742 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,750,000 |
743 | Thay băng vết mổ | 112,000 |
744 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4,744,000 |
745 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 40,400 |
746 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100 |
747 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143,000 |
748 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 2,944,000 |
749 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3,044,000 |
750 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay ( bột tự cán ) | 212,000 |
751 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 335,000 |
752 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67,300 |
753 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,500 |
754 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | 143,000 |
755 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1,965,000 |
756 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558,000 |
757 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143,000 |
758 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 91,500 |
759 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143,000 |
760 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000 |
761 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65,500 |
762 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82,300 |
763 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500 |
764 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 67,300 |
765 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2,318,000 |
766 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67,300 |
767 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4,629,000 |
768 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000 |
769 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1,784,000 |
770 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 1,574,000 |
771 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2,844,000 |
772 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66,100 |
773 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | 387,000 |
774 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,944,000 |
775 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | 1,898,000 |
776 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500 |
777 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48,600 |
778 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,514,000 |
779 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2,828,000 |
780 | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 158,000 |
781 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65,500 |
782 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,500 |
783 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 862,000 |
784 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000 |
785 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65,500 |
786 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 143,000 |
787 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1,574,000 |
788 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,818,000 |
789 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2,514,000 |
790 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67,300 |
791 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh | 389,000 |
792 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143,000 |
793 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | 195,000 |
794 | Cắt u mạc treo ruột | 4,670,000 |
795 | Tập với bàn nghiêng | 29,000 |
796 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32,300 |
797 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67,300 |
798 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45,400 |
799 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,500 |
800 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100 |
801 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 |
802 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2,887,000 |
803 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2,887,000 |
804 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624,000 |
805 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
806 | Thủy châm điều trị đau răng | 66,100 |
807 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 3,750,000 |
808 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2,644,000 |
809 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 91,500 |
810 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
811 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | 2,887,000 |
812 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 335,000 |
813 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 155,000 |
814 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 66,100 |
815 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 65,400 |
816 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2,862,000 |
817 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500 |
818 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 4,963,000 |
819 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | 1,965,000 |
820 | Chích áp xe thành sau họng | 729,000 |
821 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66,100 |
822 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46,900 |
823 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2,862,000 |
824 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40,400 |
825 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | 216,000 |
826 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 3,985,000 |
827 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 212,000 |
828 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2,963,000 |
829 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 3,668,000 |
830 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6,116,000 |
831 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,212,000 |
832 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 3,093,000 |
833 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 67,300 |
834 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 222,000 |
835 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
836 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67,300 |
837 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67,300 |
838 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300 |
839 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65,400 |
840 | Thông bàng quang | 90,100 |
841 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67,300 |
842 | Vi hệ đường ruột | 29,700 |
843 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,750,000 |
844 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,242,000 |
845 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 222,000 |
846 | Sắc thuốc thang | 12,500 |
847 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254,000 |
848 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 335,000 |
849 | Phẫu thuật u thần kinh trên da đường kính từ 5cm trở lên | 1,126,000 |
850 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 3,750,000 |
851 | Khâu vết thương thành bụng | 1,965,000 |
852 | Cắt Amidan bằng Coblator | 2,355,000 |
853 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 |
854 | Nắn, bó bột gãy Monteggia ( bột tự cán ) | 212,000 |
855 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | 143,000 |
856 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130,000 |
857 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3,750,000 |
858 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144,000 |
859 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66,100 |
860 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 244,000 |
861 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 67,300 |
862 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2,562,000 |
863 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000 |
864 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,784,000 |
865 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | 35,200 |
866 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65,500 |
867 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng(một tư thế) | 50,200 |
868 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53,600 |
869 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300 |
870 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32,900 |
871 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 số hóa 2 phim | 97,200 |
872 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | 143,000 |
873 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67,300 |
874 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29,000 |
875 | Cắt mạc nối lớn | 4,670,000 |
876 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | 3,710,000 |
877 | Tập với ròng rọc | 11,200 |
878 | Thủy châm điều trị đái dầm | 66,100 |
879 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 3,649,000 |
880 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178,000 |
881 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2,963,000 |
882 | Thủy châm điều trị nấc | 66,100 |
883 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 56,200 |
884 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500 |
885 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212,000 |
886 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65,500 |
887 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2,944,000 |
888 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43,100 |
889 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,500 |
890 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900 |
891 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
892 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500 |
893 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2,672,000 |
894 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,944,000 |
895 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 50,200 |
896 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35,500 |
897 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49,400 |
898 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,167,000 |
899 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500 |
900 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500 |
901 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334,000 |
902 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 834,000 |
903 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 67,300 |
904 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 2,896,000 |
905 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254,000 |
906 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200 |
907 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500 |
908 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66,100 |
909 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82,300 |
910 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143,000 |
911 | Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu | 48,400 |
912 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | 143,000 |
913 | Đốt lông xiêu | 47,900 |
914 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 66,100 |
915 | Gọt giác mạc đơn thuần | 770,000 |
916 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3,258,000 |
917 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67,300 |
918 | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | 143,000 |
919 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100 |
920 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29,000 |
921 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 67,300 |
922 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460,000 |
923 | Khâu phục hồi bờ mi | 693,000 |
924 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
925 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1,126,000 |
926 | Dẫn lưu áp xe phổi | 678,000 |
927 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65,500 |
928 | Tháo đốt bàn | 2,887,000 |
929 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,500 |
930 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,321,000 |
931 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186,000 |
932 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66,100 |
933 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29,000 |
934 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
935 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 66,100 |
936 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3,876,000 |
937 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 |
938 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,751,000 |
939 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000 |
940 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
941 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 335,000 |
942 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67,300 |
943 | Tập vận động có kháng trở | 46,900 |
944 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 |
945 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5,122,000 |
946 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263,000 |
947 | Cắt chỉ | 32,900 |
948 | Thủy châm điều trị động kinh | 66,100 |
949 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500 |
950 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,700 |
951 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143,000 |
952 | Điện châm điều trị đau răng | 67,300 |
953 | Đo các chất khí trong máu | 215,000 |
954 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | 66,100 |
955 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
956 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300 |
957 | Thủy châm điều trị sa dạ dày | 66,100 |
958 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35,500 |
959 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65,500 |
960 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,500 |
961 | Cấy chỉ | 143,000 |
962 | Khí dung thuốc thở máy | 20,400 |
963 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400 |
964 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 67,300 |
965 | Siêu âm màng phổi | 43,900 |
966 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216,000 |
967 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren ( bột liền ) | 335,000 |
968 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5,071,000 |
969 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch số hóa 1 phim | 65,400 |
970 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65,500 |
971 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 56,200 |
972 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682,000 |
973 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
974 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | 143,000 |
975 | Rửa dạ dày sơ sinh | 119,000 |
976 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 3,750,000 |
977 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 67,300 |
978 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1,751,000 |
979 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 67,300 |
980 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90,100 |
981 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
982 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 344,000 |
983 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3,876,000 |
984 | Nghiệm pháp Atropin | 198,000 |
985 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) | 159,000 |
986 | Tập lên, xuống cầu thang | 29,000 |
987 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222,000 |
988 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2,514,000 |
989 | Xông khói thuốc | 37,900 |
990 | HBeAb test nhanh | 59,700 |
991 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 143,000 |
992 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000 |
993 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 271,000 |
994 | Tiêm khớp cổ tay | 91,500 |
995 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143,000 |
996 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2,862,000 |
997 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,342,000 |
998 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705,000 |
999 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100 |
1000 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189,000 |
1001 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500 |
1002 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28,800 |
1003 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 925,000 |
1004 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43,100 |
1005 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64,600 |
1006 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4,027,000 |
1007 | Thông lệ đạo một mắt | 59,400 |
1008 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900 |
1009 | Tiêm dưới kết mạc | 47,500 |
1010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm(một tư thế) | 50,200 |
1011 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 66,100 |
1012 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400 |
1013 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 66,100 |
1014 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300 |
1015 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000 |
1016 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258,000 |
1017 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000 |
1018 | Nạo hút thai trứng | 772,000 |
1019 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,746,000 |
1020 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 67,300 |
1021 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 67,300 |
1022 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4,470,000 |
1023 | Chụp Xquang mỏm trâm số hóa 1 phim | 65,400 |
1024 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 56,200 |
1025 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 66,100 |
1026 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5,071,000 |
1027 | Vibrio cholerae soi tươi | 68,000 |
1028 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 3,750,000 |
1029 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 624,000 |
1030 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 152,000 |
1031 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65,400 |
1032 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143,000 |
1033 | Nội soi trực tràng ống mềm | 189,000 |
1034 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91,500 |
1035 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 5,071,000 |
1036 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,206,000 |
1037 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | 143,000 |
1038 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương | 1,049,000 |
1039 | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66,100 |
1040 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 3,750,000 |
1041 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 335,000 |
1042 | Chụp Xquang khung chậu thẳng phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 |
1043 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144,000 |
1044 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | 3,316,000 |
1045 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 344,000 |
1046 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 335,000 |
1047 | Xông khói thuốc | 37,900 |
1048 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 43,900 |
1049 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2,862,000 |
1050 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,600 |
1051 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32,900 |
1052 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,500 |
1053 | Rotavirus test nhanh | 178,000 |
1054 | Đặt thuốc YHCT | 45,400 |
1055 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5,071,000 |
1056 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 795,000 |
1057 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91,500 |
1058 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 |
1059 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3,750,000 |
1060 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | 5,383,000 |
1061 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29,000 |
1062 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 234,000 |
1063 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522,000 |
1064 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | 166,000 |
1065 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 893,000 |
1066 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143,000 |
1067 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 |
1068 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1,751,000 |
1069 | Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn | 5,071,000 |
1070 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399,000 |
1071 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67,300 |
1072 | Chích áp xe quanh Amidan | 729,000 |
1073 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1,965,000 |
1074 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | 2,025,000 |
1075 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2,790,000 |
1076 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 |
1077 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 91,500 |
1078 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,900 |
1079 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178,000 |
1080 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 137,000 |
1081 | HBcAb test nhanh | 59,700 |
1082 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 67,300 |
1083 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48,600 |
1084 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,750,000 |
1085 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,500 |
1086 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65,500 |
1087 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67,300 |
1088 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 66,100 |
1089 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1,541,000 |
1090 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500 |
1091 | Nội soi tai mũi họng | 104,000 |
1092 | Bó thuốc | 50,500 |
1093 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1,242,000 |
1094 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91,500 |
1095 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565,000 |
1096 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143,000 |
1097 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 |
1098 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | 2,477,000 |
1099 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 762,000 |
1100 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 134,000 |
1101 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 151,000 |
1102 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240,000 |
1103 | Nhét bấc mũi sau | 116,000 |
1104 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | 2,829,000 |
1105 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay ( bột tự cán ) | 254,000 |
1106 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 67,300 |
1107 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 319,000 |
1108 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 67,300 |
1109 | Thủy châm điều trị sa tử cung | 66,100 |
1110 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4,027,000 |
1111 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
1112 | Chích dẫn lưu túi lệ | 78,400 |
1113 | Trứng giun soi tập trung | 41,700 |
1114 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 66,100 |
1115 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 254,000 |
1116 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,562,000 |
1117 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500 |
1118 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11,100 |
1119 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 644,000 |
1120 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 110,000 |
1121 | HBeAg test nhanh | 59,700 |
1122 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,750,000 |
1123 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204,000 |
1124 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 790,000 |
1125 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | 114,000 |
1126 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng số hóa 1 phim | 65,400 |
1127 | Điện châm điều trị thất ngôn | 67,300 |
1128 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66,100 |
1129 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 67,300 |
1130 | Chọc dịch khớp | 114,000 |
1131 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,750,000 |
1132 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 143,000 |
1133 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41,700 |
1134 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,761,000 |
1135 | Đốt nhiệt họng hạt | 79,100 |
1136 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 |
1137 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3,750,000 |
1138 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35,500 |
1139 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212,000 |
1140 | Thận nhân tạo thường qui | 556,000 |
1141 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65,400 |
1142 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254,000 |
1143 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63,500 |
1144 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 597,000 |
1145 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 67,300 |
1146 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,461,000 |
1147 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257,000 |
1148 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34,600 |
1149 | Tập đi với gậy | 29,000 |
1150 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 162,000 |
1151 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65,400 |
1152 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624,000 |
1153 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67,300 |
1154 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67,300 |
1155 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500 |
1156 | Cắt u xương sụn lành tính | 3,746,000 |
1157 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2,814,000 |
1158 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35,500 |
1159 | Thủy châm điều trị mày đay | 66,100 |
1160 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 221,000 |
1161 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4,232,000 |
1162 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | 4,289,000 |
1163 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1,334,000 |
1164 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333,000 |
1165 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 28,500 |
1166 | Nong niệu đạo | 241,000 |
1167 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 5,914,000 |
1168 | Vi nấm test nhanh | 238,000 |
1169 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL | 1,634,000 |
1170 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 3,750,000 |
1171 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 11,100 |
1172 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300 |
1173 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | 5,071,000 |
1174 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | 143,000 |
1175 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,598,000 |
1176 | Nhổ răng sữa | 37,300 |
1177 | Nắn, bó bột trật khớp vai ( bột liền ) | 319,000 |
1178 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3,579,000 |
1179 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143,000 |
1180 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,500 |
1181 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300 |
1182 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 254,000 |
1183 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143,000 |
1184 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,258,000 |
1185 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65,400 |
1186 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35,200 |
1187 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 66,100 |
1188 | Chụp Xquang ngực thẳng số hóa 1 phim | 65,400 |
1189 | Chườm ngải | 35,500 |
1190 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137,000 |
1191 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2,896,000 |
1192 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,269,000 |
1193 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67,300 |
1194 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26,900 |
1195 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65,400 |
1196 | Vá nhĩ đơn thuần | 3,720,000 |
1197 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,900 |
1198 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | 1,415,000 |
1199 | Nối vị tràng | 2,664,000 |
1200 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300 |
1201 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,750,000 |
1202 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 74,000 |
1203 | Hào châm | 65,300 |
1204 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337,000 |
1205 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67,300 |
1206 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65,600 |
1207 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 162,000 |
1208 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 274,000 |
1209 | Lấy dị vật trực tràng | 3,579,000 |
1210 | Chlamydia test nhanh | 71,600 |
1211 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 66,100 |
1212 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 82,100 |
1213 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
1214 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
1215 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43,100 |
1216 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | 5,081,000 |
1217 | Bóc nhân xơ vú | 984,000 |
1218 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 673,000 |
1219 | Thông lệ đạo hai mắt | 94,400 |
1220 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20,400 |
1221 | Nắn, bó bột gãy Monteggia ( bột liền ) | 335,000 |
1222 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140,000 |
1223 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,782,000 |
1224 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65,500 |
1225 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 514,000 |
1226 | Thủy châm điều trị viêm amydan | 66,100 |
1227 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300 |
1228 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 67,300 |
1229 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê | 917,000 |
1230 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | 3,044,000 |
1231 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 56,200 |
1232 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143,000 |
1233 | Tiêm tĩnh mạch | 11,400 |
1234 | Chích áp xe quanh Amidan | 263,000 |
1235 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 342,000 |
1236 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 |
1237 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1,751,000 |
1238 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 178,000 |
1239 | Ghi điện não đồ vi tính | 64,300 |
1240 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 50,200 |
1241 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 3,649,000 |
1242 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
1243 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 719,000 |
1244 | Rút đinh các loại | 1,731,000 |
1245 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100 |
1246 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300 |
1247 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000 |
1248 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479,000 |
1249 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 408,000 |
1250 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 344,000 |
1251 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258,000 |
1252 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2,963,000 |
1253 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 2,829,000 |
1254 | Bơm thuốc thanh quản | 20,500 |
1255 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39,100 |
1256 | Vi nấm nhuộm soi | 41,700 |
1257 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500 |
1258 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82,100 |
1259 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000 |
1260 | Nhổ chân răng sữa | 37,300 |
1261 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67,300 |
1262 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143,000 |
1263 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 13,100 |
1264 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2,963,000 |
1265 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3,750,000 |
1266 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay ( bột tự cán ) | 254,000 |
1267 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500 |
1268 | Mở khí quản | 719,000 |
1269 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5,071,000 |
1270 | Ghi điện não đồ thông thường | 64,300 |
1271 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300 |
1272 | Cryptosporidium test nhanh | 238,000 |
1273 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67,300 |
1274 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300 |
1275 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66,100 |
1276 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren ( bột tự cán ) | 254,000 |
1277 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247,000 |
1278 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
1279 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388,000 |
1280 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91,500 |
1281 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles ( bột liền ) | 335,000 |
1282 | Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên | 2,318,000 |
1283 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 433,000 |
1284 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35,500 |
1285 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 521,000 |
1286 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 67,300 |
1287 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870,000 |
1288 | Tập với máy tập thăng bằng | 29,000 |
1289 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,750,000 |
1290 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 104,000 |
1291 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302,000 |
1292 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47,500 |
1293 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,784,000 |
1294 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 143,000 |
1295 | Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến | 66,100 |
1296 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột | 3,680,000 |
1297 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 318,000 |
1298 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 67,300 |
1299 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,750,000 |
1300 | Tháo bỏ các ngón chân | 2,887,000 |
1301 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,014,000 |
1302 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67,300 |
1303 | Nhổ răng thừa | 207,000 |
1304 | Thủy châm điều trị chứng tic | 66,100 |
1305 | Nối gân gấp | 2,963,000 |
1306 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90,100 |
1307 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 240,000 |
1308 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,500 |
1309 | Hút thai dưới siêu âm | 456,000 |
1310 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 64,600 |
1311 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67,300 |
1312 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300 |
1313 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 |
1314 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65,500 |
1315 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 |
1316 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35,500 |
1317 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 68,000 |
1318 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 934,000 |
1319 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65,500 |
1320 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 |
1321 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65,400 |
1322 | Thủy châm điều trị trĩ | 66,100 |
1323 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2,167,000 |
1324 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2,754,000 |
1325 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4,307,000 |
1326 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67,300 |
1327 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143,000 |
1328 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 795,000 |
1329 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67,300 |
1330 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79,100 |
1331 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2,562,000 |
1332 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2,562,000 |
1333 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000 |
1334 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2,963,000 |
1335 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 |
1336 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2,644,000 |
1337 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm | 3,144,000 |
1338 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
1339 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143,000 |
1340 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 212,000 |
1341 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 34,900 |
1342 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 30,000 |
1343 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82,300 |
1344 | Chích rạch màng nhĩ | 61,200 |
1345 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 65,500 |
1346 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 143,000 |
1347 | Tập đi với khung tập đi | 29,000 |
1348 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 963,000 |
1349 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500 |
1350 | Mở bụng thăm dò | 2,514,000 |
1351 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | 5,383,000 |
1352 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 653,000 |
1353 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,500 |
1354 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 |
1355 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 4,616,000 |
1356 | Forceps | 952,000 |
1357 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2,896,000 |
1358 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3,985,000 |
1359 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500 |
1360 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 186,000 |
1361 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 143,000 |
1362 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66,100 |
1363 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 344,000 |
1364 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400 |
1365 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221,000 |
1366 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65,500 |
1367 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 67,300 |
1368 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | 61,400 |
1369 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100 |
1370 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 392,000 |
1371 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2,963,000 |
1372 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110,000 |
1373 | Tiêm gân gấp ngón tay | 91,500 |
1374 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143,000 |
1375 | Thủy châm điều trị stress | 66,100 |
1376 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 5,914,000 |
1377 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143,000 |
1378 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 |
1379 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20,400 |
1380 | Khâu vết thương vùng môi | 1,242,000 |
1381 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 35,200 |
1382 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33,200 |
1383 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,750,000 |
1384 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337,000 |
1385 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 624,000 |
1386 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 66,100 |
1387 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | 45,300 |
1388 | HEV Ab test nhanh | 119,000 |
1389 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32,300 |
1390 | Điện châm điều trị đau răng | 67,300 |
1391 | Gọt giác mạc đơn thuần | 770,000 |
1392 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 67,300 |
1393 | Nong niệu đạo | 241,000 |
1394 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 399,000 |
1395 | Làm thuốc tai | 20,500 |
1396 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 349,000 |
1397 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 254,000 |
1398 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 247,000 |
1399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65,500 |
1400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500 |
1401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65,500 |
1402 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 67,300 |
1403 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5,071,000 |
1404 | Tập với giàn treo các chi | 29,000 |
1405 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 3,649,000 |
1406 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67,300 |
1407 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954,000 |
1408 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1,965,000 |
1409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65,500 |
1410 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926,000 |
1411 | Đo khúc xạ khách quan | 9,900 |
1412 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê | 486,000 |
1413 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch số hóa 2 phim | 97,200 |
1414 | Khâu vòng cổ tử cung | 549,000 |
1415 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43,100 |
1416 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143,000 |
1417 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18,900 |
1418 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000 |
1419 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100 |
1420 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 790,000 |
1421 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2,598,000 |
1422 | Lấy máu làm huyết thanh | 54,800 |
1423 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300 |
1424 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67,300 |
1425 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 212,000 |
1426 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143,000 |
1427 | Điều trị tủy lại | 954,000 |
1428 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 67,300 |
1429 | Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu | 597,000 |
1430 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,750,000 |
1431 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67,300 |
1432 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,612,000 |
1433 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100 |
1434 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1,334,000 |
1435 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4,670,000 |
1436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500 |
1437 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67,300 |
1438 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 3,750,000 |
1439 | Siêu âm Doppler gan lách | 82,300 |
1440 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67,300 |
1441 | Điện châm điều trị đái dầm | 67,300 |
1442 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 |
1443 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5,071,000 |
1444 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 |
1445 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 723,000 |
1446 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 3,750,000 |
1447 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000 |
1448 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 198,000 |
1449 | Thay ống nội khí quản | 568,000 |
1450 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57,600 |
1451 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300 |
1452 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 |
1453 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,887,000 |
1454 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 66,100 |
1455 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200 |
1456 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984,000 |
1457 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143,000 |
1458 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,750,000 |
1459 | Tập với xe đạp tập | 11,200 |
1460 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 67,300 |
1461 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64,200 |
1462 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,619,000 |
1463 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,945,000 |
1464 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78,400 |
1465 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 705,000 |
1466 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67,300 |
1467 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40,400 |
1468 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 67,300 |
1469 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 176,000 |
1470 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,750,000 |
1471 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) | 159,000 |
1472 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 143,000 |
1473 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 40,400 |
1474 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143,000 |
1475 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,750,000 |
1476 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 |
1477 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337,000 |
1478 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65,500 |
1479 | Thủy châm điều trị viêm xoang | 66,100 |
1480 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,900 |
1481 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,500 |
1482 | Cấy chỉ điều trị sa trực tràng | 143,000 |
1483 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,242,000 |
1484 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67,300 |
1485 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 67,300 |
1486 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32,900 |
1487 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 67,300 |
1488 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,100 |
1489 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 |
1490 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2 mi - gây mê | 1,417,000 |
1491 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632,000 |
1492 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 66,100 |
1493 | Tập vận động có trợ giúp | 46,900 |
1494 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25,900 |
1495 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,040,000 |
1496 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500 |
1497 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143,000 |
1498 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
1499 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 335,000 |
1500 | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | 67,300 |
1501 | Đốt lạnh họng hạt | 130,000 |
1502 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,564,000 |
1503 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3,750,000 |
1504 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến số hóa 1 phim | 65,400 |
1505 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143,000 |
1506 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 |
1507 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
1508 | Tập sửa lỗi phát âm | 106,000 |
1509 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67,300 |
1510 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,751,000 |
1511 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67,300 |
1512 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | 5,383,000 |
1513 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244,000 |
1514 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25,900 |
1515 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | 224,000 |
1516 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 66,100 |
1517 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67,300 |
1518 | Bó thuốc | 50,500 |
1519 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 67,300 |
1520 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600 |
1521 | Tập đi với thanh song song | 29,000 |
1522 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2,644,000 |
1523 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 2 mi - gây tê | 845,000 |
1524 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,258,000 |
1525 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500 |
1526 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng | 5,071,000 |
1527 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,500 |
1528 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,234,000 |
1529 | Thủy châm | 66,100 |
1530 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,944,000 |
1531 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300 |
1532 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300 |
1533 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
1534 | Mở màng phổi tối thiểu | 596,000 |
1535 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67,300 |
1536 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3,985,000 |
1537 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,500 |
1538 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,662,000 |
1539 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 67,300 |
1540 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,321,000 |
1541 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300 |
1542 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 514,000 |
1543 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 522,000 |
1544 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143,000 |
1545 | Tháo xoắn ruột non | 2,498,000 |
1546 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 344,000 |
1547 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ | 678,000 |
1548 | HBeAb miễn dịch bán tự động | 95,500 |
1549 | Chụp Xquang ngực thẳng phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 |
1550 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên | 3,040,000 |
1551 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1,234,000 |
1552 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,564,000 |
1553 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41,700 |
1554 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455,000 |
1555 | Khâu phục hồi bờ mi | 693,000 |
1556 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 3,188,000 |
1557 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35,500 |
1558 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300 |
1559 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 433,000 |
1560 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2,851,000 |
1561 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5,071,000 |
1562 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 459,000 |
1563 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,935,000 |
1564 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 67,300 |
1565 | Tế bào học dịch màng khớp | 159,000 |
1566 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 67,300 |
1567 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000 |
1568 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 762,000 |
1569 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 |
1570 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 |
1571 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143,000 |
1572 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 568,000 |
1573 | Phẫu thuật nội soi cắt u OMC | 4,464,000 |
1574 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200 |
1575 | Điện châm điều trị nôn nấc | 67,300 |
1576 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2,862,000 |
1577 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 3,750,000 |
1578 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 4,232,000 |
1579 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700 |
1580 | Đặt thuốc YHCT | 45,400 |
1581 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 143,000 |
1582 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66,100 |
1583 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 67,300 |
1584 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 954,000 |
1585 | Phẫu thuật viêm xương sọ | 5,389,000 |
1586 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè số hóa 2 phim | 97,200 |
1587 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35,500 |
1588 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500 |
1589 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2,832,000 |
1590 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300 |
1591 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67,300 |
1592 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500 |
1593 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 644,000 |
1594 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | 29,000 |
1595 | Khí dung mũi họng | 20,400 |
1596 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 2,944,000 |
1597 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 67,300 |
1598 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,500 |
1599 | Xông hơi thuốc | 42,900 |
1600 | Chụp Xquang đại tràng Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa | 264,000 |
1601 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 67,300 |
1602 | Tiêm trong da | 11,400 |
1603 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 67,300 |
1604 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67,300 |
1605 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48,600 |
1606 | Khâu cò mi, tháo cò | 400,000 |
1607 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67,300 |
1608 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559,000 |
1609 | Bơm rửa phế quản có bàn chải | 568,000 |
1610 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,321,000 |
1611 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,627,000 |
1612 | Điện châm điều trị chứng tic | 67,300 |
1613 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300 |
1614 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2,862,000 |
1615 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 67,300 |
1616 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 164,000 |
1617 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 66,100 |
1618 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143,000 |
1619 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 50,200 |
1620 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
1621 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238,000 |
1622 | Chụp Xquang Schuller(một tư thế) | 50,200 |
1623 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 719,000 |
1624 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 3,750,000 |
1625 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247,000 |
1626 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35,500 |
1627 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,900 |
1628 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2,944,000 |
1629 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 |
1630 | Test thử cảm giác giác mạc | 39,600 |
1631 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3,579,000 |
1632 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2,887,000 |
1633 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 137,000 |
1634 | Đo khúc xạ máy | 9,900 |
1635 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2,627,000 |
1636 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
1637 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 5,914,000 |
1638 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500 |
1639 | Thay băng vết mổ | 240,000 |
1640 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137,000 |
1641 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300 |
1642 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 597,000 |
1643 | Cấy chỉ điều trị liệtchi trên | 143,000 |
1644 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67,300 |
1645 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000 |
1646 | Tiêm khớp vai | 91,500 |
1647 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 67,300 |
1648 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67,300 |
1649 | Tiêm dưới da | 11,400 |
1650 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000 |
1651 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500 |
1652 | Rạch áp xe túi lệ | 186,000 |
1653 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67,300 |
1654 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,919,000 |
1655 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | 66,100 |
1656 | Hantavirus test nhanh | 71,600 |
1657 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,562,000 |
1658 | Cắt u da mi không ghép | 724,000 |
1659 | Điều trị tủy răng sữa | 382,000 |
1660 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 3,750,000 |
1661 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35,500 |
1662 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559,000 |
1663 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65,400 |
1664 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
1665 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | 91,500 |
1666 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300 |
1667 | Phẫu thuật quặm 1 mi - gây tê | 638,000 |
1668 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580,000 |
1669 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | 67,300 |
1670 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 143,000 |
1671 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500 |
1672 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 56,200 |
1673 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200 |
1674 | Lấy calci kết mạc | 35,200 |
1675 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65,500 |
1676 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 |
1677 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 335,000 |
1678 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 522,000 |
1679 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 91,500 |
1680 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 305,000 |
1681 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50,700 |
1682 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 3,985,000 |
1683 | Rút catheter đường hầm | 178,000 |
1684 | Hào châm | 65,300 |
1685 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 143,000 |
1686 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,400 |
1687 | HCV Ab test nhanh | 53,600 |
1688 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500 |
1689 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67,300 |
1690 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66,100 |
1691 | Nội soi đại tràng sigma | 305,000 |
1692 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren ( bột liền ) | 335,000 |
1693 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 66,100 |
1694 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000 |
1695 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32,900 |
1696 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67,300 |
1697 | Cấy chỉ điều trị bí đái | 143,000 |
1698 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
1699 | Phương pháp Proetz | 57,600 |
1700 | Tiêm khớp ức đòn | 91,500 |
1701 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 143,000 |
1702 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56,000 |
1703 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212,000 |
1704 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400 |
1705 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143,000 |
1706 | HEV IgM test nhanh | 119,000 |
1707 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67,300 |
1708 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 66,100 |
1709 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 |
1710 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32,100 |
1711 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66,100 |
1712 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 212,000 |
1713 | Điện châm điều trị viêm amidan | 67,300 |
1714 | Nhổ chân răng sữa | 37,300 |
1715 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247,000 |
1716 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000 |
1717 | Đặt nội khí quản | 568,000 |
1718 | Đo lactat trong máu | 96,900 |
1719 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48,600 |
1720 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 729,000 |
1721 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | 143,000 |
1722 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295,000 |
1723 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1,648,000 |
1724 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,500 |
1725 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800 |
1726 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 |
1727 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | 47,400 |
1728 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 5,558,000 |
1729 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337,000 |
1730 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 221,000 |
1731 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300 |
1732 | Nhét bấc mũi trước | 116,000 |
1733 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48,600 |
1734 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 |
1735 | Rửa cùng đồ | 41,600 |
1736 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300 |
1737 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | 143,000 |
1738 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222,000 |
1739 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000 |
1740 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82,300 |
1741 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4,470,000 |
1742 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
1743 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 259,000 |
1744 | Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678,000 |
1745 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5,071,000 |
1746 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66,100 |
1747 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
1748 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 333,000 |
1749 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 61,400 |
1750 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67,300 |
1751 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200 |
1752 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600 |
1753 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,710,000 |
1754 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11,100 |
1755 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | 143,000 |
1756 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143,000 |
1757 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 247,000 |
1758 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | 2,025,000 |
1759 | Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới | 143,000 |
1760 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3,750,000 |
1761 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67,300 |
1762 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100 |
1763 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 |
1764 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 66,100 |
1765 | Nhét bấc mũi trước | 116,000 |
1766 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 954,000 |
1767 | Phẫu thuật nội soi nạo V.A | 2,814,000 |
1768 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300 |
1769 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 67,300 |
1770 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65,500 |
1771 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 66,100 |
1772 | Cứu | 35,500 |
1773 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800 |
1774 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35,500 |
1775 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3,750,000 |
1776 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 66,100 |
1777 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43,900 |
1778 | Sắc thuốc thang | 12,500 |
1779 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,710,000 |
1780 | Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp | 67,300 |
1781 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
1782 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,750,000 |
1783 | Thủy châm điều trị trĩ | 66,100 |
1784 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67,300 |
1785 | Dengue virus IgA test nhanh | 238,000 |
1786 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | 555,000 |
1787 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65,500 |
1788 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143,000 |
1789 | Chụp Xquang khớp vai thẳng phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 |
1790 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 212,000 |
1791 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 159,000 |
1792 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,612,000 |
1793 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56,200 |
1794 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 50,200 |
1795 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh | 475,000 |
1796 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles ( bột liền ) | 335,000 |
1797 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
1798 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78,400 |
1799 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207,000 |
1800 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,126,000 |
1801 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 189,000 |
1802 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 67,300 |
1803 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65,400 |
1804 | Phẫu thuật U máu | 3,014,000 |
1805 | Phẫu thuật quặm 3 mi - gây tê | 1,068,000 |
1806 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900 |
1807 | Thủy châm điều trị teo cơ | 66,100 |
1808 | Tế bào học đờm | 159,000 |
1809 | Laser châm | 47,400 |
1810 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 67,300 |
1811 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295,000 |
1812 | Cắt túi thừa đại tràng | 3,579,000 |
1813 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50,700 |
1814 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300 |
1815 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500 |
1816 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46,900 |
1817 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100 |
1818 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66,100 |
1819 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4,616,000 |
1820 | Mở bụng thăm dò | 2,514,000 |
1821 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2,562,000 |
1822 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,500 |
1823 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500 |
1824 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363,000 |
1825 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2,887,000 |
1826 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 1,477,000 |
1827 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565,000 |
1828 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,700 |
1829 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1,234,000 |
1830 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68,000 |
1831 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67,300 |
1832 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000 |
1833 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143,000 |
1834 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2,721,000 |
1835 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 67,300 |
1836 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67,300 |
1837 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
1838 | Nhĩ châm | 65,300 |
1839 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143,000 |
1840 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 50,200 |
1841 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66,100 |
1842 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 66,100 |
1843 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,985,000 |
1844 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) | 155,000 |
1845 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000 |
1846 | Đóng mở thông ruột non | 3,579,000 |
1847 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 2,829,000 |
1848 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45,400 |
1849 | Định lượng Globulin [Máu] | 21,500 |
1850 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500 |
1851 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 762,000 |
1852 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,321,000 |
1853 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3,750,000 |
1854 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35,500 |
1855 | Nắn, bó bột trật khớp vai ( bột tự cán ) | 164,000 |
1856 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67,300 |
1857 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 66,100 |
1858 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 4,634,000 |
1859 | Mở thông bàng quang | 373,000 |
1860 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | 97,200 |
1861 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,750,000 |
1862 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66,100 |
1863 | Xông hơi thuốc | 42,900 |
1864 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67,300 |
1865 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 91,500 |
1866 | Mở màng phổi cấp cứu | 596,000 |
1867 | Phẫu thuật Crossen | 4,012,000 |
1868 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | 693,000 |
1869 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000 |
1870 | Đặt sonde hậu môn | 82,100 |
1871 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 275,000 |
1872 | Tìm giun chỉ trong máu | 34,600 |
1873 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 624,000 |
1874 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
1875 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200 |
1876 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65,500 |
1877 | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | 104,000 |
1878 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100 |
1879 | HBsAb test nhanh | 59,700 |
1880 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 212,000 |
1881 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 56,200 |
1882 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134,000 |
1883 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247,000 |
1884 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 67,300 |
1885 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5,558,000 |
1886 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143,000 |
1887 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143,000 |
1888 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185,000 |
1889 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35,500 |
1890 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2,963,000 |
1891 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
1892 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 66,100 |
1893 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 4,394,000 |
1894 | Điện mãng châm điều trị bại não | 67,300 |
1895 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67,300 |
1896 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
1897 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36,900 |
1898 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65,500 |
1899 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2,963,000 |
1900 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 13,836,000 |
1901 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 |
1902 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000 |
1903 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn số hóa 1 phim | 65,400 |
1904 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6,799,000 |
1905 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65,500 |
1906 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35,500 |
1907 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11,200 |
1908 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000 |
1909 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65,500 |
1910 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3,876,000 |
1911 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 143,000 |
1912 | Chích lể | 65,300 |
1913 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 568,000 |
1914 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143,000 |
1915 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 234,000 |
1916 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,832,000 |
1917 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 259,000 |
1918 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000 |
1919 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624,000 |
1920 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 479,000 |
1921 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 335,000 |
1922 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000 |
1923 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 67,300 |
1924 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 162,000 |
1925 | Múc nội nhãn | 539,000 |
1926 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3,985,000 |
1927 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 3,750,000 |
1928 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 166,000 |
1929 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,750,000 |
1930 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 344,000 |
1931 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles ( bột tự cán ) | 212,000 |
1932 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,500 |
1933 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 130,000 |
1934 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 |
1935 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 101,000 |
1936 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300 |
1937 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67,300 |
1938 | Đặt sonde hậu môn | 82,100 |
1939 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3,014,000 |
1940 | Thụt tháo phân | 82,100 |
1941 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82,300 |
1942 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65,500 |
1943 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2,561,000 |
1944 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 624,000 |
1945 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 795,000 |
1946 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65,500 |
1947 | Chích áp xe thành sau họng | 263,000 |
1948 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65,400 |
1949 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65,500 |
1950 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67,300 |
1951 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2,562,000 |
1952 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900 |
1953 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | 66,100 |
1954 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
1955 | Chụp Xquang mỏm trâm(một tư thế) | 50,200 |
1956 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay ( bột liền ) | 335,000 |
1957 | Leptospira test nhanh | 138,000 |
1958 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144,000 |
1959 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500 |
1960 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 3,750,000 |
1961 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3,507,000 |
1962 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200 |
1963 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143,000 |
1964 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3,750,000 |
1965 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57,600 |
1966 | Thụt tháo | 82,100 |
1967 | Điện châm điều trị bại não | 67,300 |
1968 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500 |
1969 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35,500 |
1970 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | 97,200 |
1971 | Điều trị bằng siêu âm | 45,600 |
1972 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 91,600 |
1973 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242,000 |
1974 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,800 |
1975 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377,000 |
1976 | Chườm ngải | 35,500 |
1977 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,332,000 |
1978 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 |
1979 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000 |
1980 | Khâu phủ kết mạc | 638,000 |
1981 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616,000 |
1982 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,750,000 |
1983 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | 1,415,000 |
1984 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237,000 |
1985 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91,500 |
1986 | Influenza virus A, B test nhanh | 170,000 |
1987 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | 143,000 |
1988 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 67,300 |
1989 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67,300 |
1990 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100 |
1991 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 556,000 |
1992 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254,000 |
1993 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | 97,200 |
1994 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 925,000 |
1995 | Thủy châm điều trị thất ngôn | 66,100 |
1996 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719,000 |
1997 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65,500 |
1998 | Chọc dịch tủy sống | 107,000 |
1999 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 |
2000 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) | 159,000 |
2001 | Cặn Addis | 43,100 |
2002 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23,100 |
2003 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 221,000 |
2004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay ( bột liền ) | 335,000 |
2005 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65,500 |
2006 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67,300 |
2007 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 222,000 |
2008 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222,000 |
2009 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến số hóa 1 phim | 65,400 |
2010 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300 |
2011 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay ( bột liền ) | 335,000 |
2012 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275,000 |
2013 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,750,000 |
2014 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến(một tư thế) | 50,200 |
2015 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,750,000 |
2016 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65,400 |
2017 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35,500 |
2018 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,500 |
2019 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342,000 |
2020 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2,477,000 |
2021 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 143,000 |
2022 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3,040,000 |
2023 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2,514,000 |
2024 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66,100 |
2025 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 344,000 |
2026 | Chụp Xquang Blondeau | 65,400 |
2027 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33,200 |
2028 | Tháo khớp gối | 3,741,000 |
2029 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49,400 |
2030 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82,300 |
2031 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | 4,557,000 |
2032 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 66,100 |
2033 | Cắt u nang buồng trứng | 2,944,000 |
2034 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500 |
2035 | Điện nhĩ châm điều trị lác | 67,300 |
2036 | Điện châm điều trị hen phế quản | 67,300 |
2037 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 56,200 |
2038 | Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 732,000 |
2039 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 143,000 |
2040 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 67,300 |
2041 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2,106,000 |
2042 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29,900 |
2043 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300 |
2044 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2,167,000 |
2045 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143,000 |
2046 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 422,000 |
2047 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000 |
2048 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 327,000 |
2049 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 565,000 |
2050 | Soi góc tiền phòng | 52,500 |
2051 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,766,000 |
2052 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399,000 |
2053 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2,562,000 |
2054 | Cắt dạ dày hình chêm | 3,579,000 |
2055 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65,500 |
2056 | Chọc dịch tủy sống | 107,000 |
2057 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | 97,200 |
2058 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522,000 |
2059 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2,963,000 |
2060 | Siêu âm tại giường | 43,900 |
2061 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2,686,000 |
2062 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | 4,276,000 |
2063 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1,648,000 |
2064 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000 |
2065 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5,528,000 |
2066 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5,071,000 |
2067 | Cắt u lành dương vật | 1,965,000 |
2068 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles ( bột tự cán ) | 399,000 |
2069 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333,000 |
2070 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 3,985,000 |
2071 | Tập vận động trên bóng | 29,000 |
2072 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29,000 |
2073 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600 |
2074 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên số hóa 3 phim | 122,000 |
2075 | Soi góc tiền phòng | 52,500 |
2076 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35,500 |
2077 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,500 |
2078 | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | 143,000 |
2079 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,750,000 |
2080 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 66,100 |
2081 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143,000 |
2082 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 143,000 |
2083 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300 |
2084 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5,273,000 |
2085 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
2086 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,500 |
2087 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67,300 |
2088 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | 143,000 |
2089 | Phẫu thuật viêm xương | 2,887,000 |
2090 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2,963,000 |
2091 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53,800 |
2092 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 |
2093 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 5,558,000 |
2094 | Tiêm cân gan chân | 91,500 |
2095 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2,564,000 |
2096 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67,300 |
2097 | Thủy châm điều trị bí đái | 66,100 |
2098 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể | 570,000 |
2099 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 568,000 |
2100 | Cắt polyp ống tai | 602,000 |
2101 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3,044,000 |
2102 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300 |
2103 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 5,558,000 |
2104 | Bột Corset Minerve,Cravate ( bột tự cán ) | 344,000 |
2105 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 |
2106 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500 |
2107 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65,500 |
2108 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 159,000 |
2109 | Điện châm | 67,300 |
2110 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 3,750,000 |
2111 | Cắt u nang buồng trứng | 2,944,000 |
2112 | Đo thị giác 2 mắt | 63,800 |
2113 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 399,000 |
2114 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 67,300 |
2115 | Chụp Xquang khung chậu thẳng số hóa 1 phim | 65,400 |
2116 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 67,300 |
2117 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1,152,000 |
2118 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65,400 |
2119 | Ôn châm | 65,300 |
2120 | Thay canuyn | 247,000 |
2121 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 257,000 |
2122 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2,477,000 |
2123 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 67,300 |
2124 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589,000 |
2125 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3,750,000 |
2126 | Chọc dịch màng bụng | 137,000 |
2127 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 205,000 |
2128 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren ( bột tự cán ) | 254,000 |
2129 | Chụp Xquang hàm chếch một bên số hóa 1 phim | 65,400 |
2130 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 |
2131 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35,500 |
2132 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500 |
2133 | Làm thuốc tai | 20,500 |
2134 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67,300 |
2135 | Chọc dò dịch màng phổi | 137,000 |
2136 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200 |
2137 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | 2,167,000 |
2138 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 559,000 |
2139 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | 705,000 |
2140 | Thụt tháo phân | 82,100 |
2141 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim | 65,400 |
2142 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,250,000 |
2143 | Cắt polyp ống tai | 1,990,000 |
2144 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 66,100 |
2145 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 67,300 |
2146 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 50,200 |
2147 | Khâu da mi | 1,440,000 |
2148 | Cắt u nang buồng trứng | 2,944,000 |
2149 | Chụp Xquang Hirtz phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 |
2150 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300 |
2151 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,093,000 |
2152 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800 |
2153 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1,126,000 |
2154 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 67,300 |
2155 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 107,000 |
2156 | Điện châm điều trị táo bón | 67,300 |
2157 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,258,000 |
2158 | Chụp Xquang đại tràng Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 156,000 |
2159 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400 |
2160 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186,000 |
2161 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 244,000 |
2162 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46,900 |
2163 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch số hóa 2 phim | 97,200 |
2164 | Khâu da mi | 809,000 |
2165 | Nắn, bó bột gãy Monteggia ( bột liền ) | 335,000 |
2166 | Chụp Xquang Blondeau | 97,200 |
2167 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67,300 |
2168 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48,600 |
2169 | Tập điều hợp vận động | 46,900 |
2170 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 237,000 |
2171 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 246,000 |
2172 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6,686,000 |
2173 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47,900 |
2174 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 954,000 |
2175 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300 |
2176 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 143,000 |
2177 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 67,300 |
2178 | Đo chức năng hô hấp | 126,000 |
2179 | Khâu phủ kết mạc | 638,000 |
2180 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281,000 |
2181 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 |
2182 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300 |
2183 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900 |
2184 | Phẫu thuật Lefort | 2,783,000 |
2185 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | 3,093,000 |
2186 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4,293,000 |
2187 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 67,300 |
2188 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,258,000 |
2189 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65,400 |
2190 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500 |
2191 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 67,300 |
2192 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 67,300 |
2193 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597,000 |
2194 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 5,910,000 |
2195 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 50,200 |
2196 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,750,000 |
2197 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1,085,000 |
2198 | Mycoplasma hominis test nhanh | 238,000 |
2199 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222,000 |
2200 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | 1,126,000 |
2201 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000 |
2202 | Điện châm điều trị cảm cúm | 67,300 |
2203 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34,600 |
2204 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 335,000 |
2205 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2,944,000 |
2206 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 665,000 |
2207 | Tập với thang tường | 29,000 |
2208 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 |
2209 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258,000 |
2210 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | 222,000 |
2211 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2,721,000 |
2212 | Nắn, bó bộtgãy xương chậu | 624,000 |
2213 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64,600 |
2214 | Rạch áp xe mi | 186,000 |
2215 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3,258,000 |
2216 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000 |
2217 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 3,985,000 |
2218 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 67,300 |
2219 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 2,758,000 |
2220 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500 |
2221 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900 |
2222 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35,500 |
2223 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 305,000 |
2224 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 5,558,000 |
2225 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400 |
2226 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300 |
2227 | Mở rộng lỗ sáo | 1,242,000 |
2228 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143,000 |
2229 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216,000 |
2230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67,300 |
2231 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 257,000 |
2232 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
2233 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67,300 |
2234 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 162,000 |
2235 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 247,000 |
2236 | Thụt tháo phân | 82,100 |
2237 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3,579,000 |
2238 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,298,000 |
2239 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1,541,000 |
2240 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31,100 |
2241 | Chụp Xquang Hirtz số hóa 1 phim | 65,400 |
2242 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900 |
2243 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 2,955,000 |
2244 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500 |
2245 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 65,500 |
2246 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2,887,000 |
2247 | Phẫu thuật quặm 2 mi - gây tê | 845,000 |
2248 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 67,300 |
2249 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,321,000 |
2250 | Nắn, bó bột gãy Monteggia ( bột tự cán ) | 212,000 |
2251 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 |
2252 | Thủy châm điều trị đái dầm | 66,100 |
2253 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66,100 |
2254 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | 143,000 |
2255 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222,000 |
2256 | Thủy châm điều trị lác | 66,100 |
2257 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247,000 |
2258 | Nhổ răng sữa | 37,300 |
2259 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 6,686,000 |
2260 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 2,887,000 |
2261 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 68,000 |
2262 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2,248,000 |
2263 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 |
2264 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 29,000 |
2265 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 97,000 |
2266 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 116,000 |
2267 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68,000 |
2268 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,750,000 |
2269 | Chọc hút áp xe thành bụng | 186,000 |
2270 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65,500 |
2271 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 3,570,000 |
2272 | Thủy châm điều trị liệt | 66,100 |
2273 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500 |
2274 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 56,200 |
2275 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300 |
2276 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000 |
2277 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,750,000 |
2278 | Thủy châm điều trị thống kinh | 66,100 |
2279 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143,000 |
2280 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 |
2281 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143,000 |
2282 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66,100 |
2283 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67,300 |
2284 | Khâu kết mạc ( gây tê ) | 809,000 |
2285 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4,963,000 |
2286 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65,500 |
2287 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66,100 |
2288 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43,100 |
2289 | Cấy chỉ điều trị bại não | 143,000 |
2290 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103,000 |
2291 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 302,000 |
2292 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 67,300 |
2293 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500 |
2294 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,619,000 |
2295 | Test thử cảm giác giác mạc | 39,600 |
2296 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 3,750,000 |
2297 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
2298 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21,400 |
2299 | Vi khuẩn test nhanh | 238,000 |
2300 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 3,985,000 |
2301 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 520,000 |
2302 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3,750,000 |
2303 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65,500 |
2304 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67,300 |
2305 | Cấy chỉ điều trị táo bón | 143,000 |
2306 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2,896,000 |
2307 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2,564,000 |
2308 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616,000 |
2309 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 840,000 |
2310 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2,562,000 |
2311 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597,000 |
2312 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3,040,000 |
2313 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,731,000 |
2314 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247,000 |
2315 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35,500 |
2316 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300 |
2317 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 67,300 |
2318 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334,000 |
2319 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000 |
2320 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 143,000 |
2321 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384,000 |
2322 | Tập cho người thất ngôn | 106,000 |
2323 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,700 |
2324 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65,500 |
2325 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344,000 |
2326 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 2,814,000 |
2327 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500 |
2328 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
2329 | Mở thông dạ dày | 2,514,000 |
2330 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 258,000 |
2331 | Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da | 178,000 |
2332 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3,750,000 |
2333 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43,900 |
2334 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 3,750,000 |
2335 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2,963,000 |
2336 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400 |
2337 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43,900 |
2338 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130,000 |
2339 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu | 155,000 |
2340 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 834,000 |
2341 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67,300 |
2342 | Khâu kết mạc ( gây mê ) | 1,440,000 |
2343 | Thông vòi nhĩ | 86,600 |
2344 | Thay băng vết mổ | 179,000 |
2345 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678,000 |
2346 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65,500 |
2347 | Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp | 221,000 |
2348 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 302,000 |
2349 | Xông thuốc bằng máy | 42,900 |
2350 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 |
2351 | Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não | 128,000 |
2352 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 67,300 |
2353 | Laser châm | 47,400 |
2354 | Bóc giả mạc | 82,100 |
2355 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242,000 |
2356 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000 |
2357 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 259,000 |
2358 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 274,000 |
2359 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 107,000 |
2360 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800 |
2361 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 1,279,000 |
2362 | Lấy máu làm huyết thanh | 54,800 |
2363 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422,000 |
2364 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 934,000 |
2365 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 513,000 |
2366 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 5,914,000 |
2367 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 254,000 |
2368 | Điện châm điều trị bí đái | 67,300 |
2369 | Phẫu thuật quặm 4 mi - gây tê | 1,236,000 |
2370 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156,000 |
2371 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 67,300 |
2372 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65,500 |
2373 | Phẫu thuật quặm 4 mi - gây mê | 1,837,000 |
2374 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200 |
2375 | Cắt polyp ống tai gây tê | 602,000 |
2376 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65,500 |
2377 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66,100 |
2378 | Giác hơi | 33,200 |
2379 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,998,000 |
2380 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000 |
2381 | Siêu âm màng phổi | 43,900 |
2382 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33,200 |
2383 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67,300 |
2384 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66,100 |
2385 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146,000 |
2386 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
2387 | Bột Corset Minerve,Cravate ( bột liền ) | 624,000 |
2388 | Khâu da mi đơn giản | 809,000 |
2389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65,500 |
2390 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4,499,000 |
2391 | Tiêm gân gót | 91,500 |
2392 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 137,000 |
2393 | Cắt ruột non hình chêm | 3,579,000 |
2394 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | 705,000 |
2395 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363,000 |
2396 | Rút máu để điều trị | 236,000 |
2397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500 |
2398 | Lấy dị vật trong mũi không gây tê | 194,000 |
2399 | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | 729,000 |
2400 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 305,000 |
2401 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 66,100 |
2402 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48,600 |
2403 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2,758,000 |
2404 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67,300 |
2405 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000 |
2406 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1,242,000 |
2407 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 66,100 |
2408 | Ghi điện não thường quy | 64,300 |
2409 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 67,300 |
2410 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870,000 |
2411 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000 |
2412 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 29,000 |
2413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500 |
2414 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2,167,000 |
2415 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222,000 |
2416 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 66,100 |
2417 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,461,000 |
2418 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300 |
2419 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 67,300 |
2420 | Cắt chỉ khâu da | 32,900 |
2421 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 50,200 |
2422 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65,400 |
2423 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,750,000 |
2424 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 68,000 |
2425 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 2,973,000 |
2426 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46,200 |
2427 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137,000 |
2428 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35,500 |
2429 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2,887,000 |
2430 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 3,325,000 |
2431 | Điện móng châm điều trị bí đái | 67,300 |
2432 | Vận động trị liệu bàng quang | 302,000 |
2433 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | 221,000 |
2434 | Lấy sỏi bàng quang | 4,098,000 |
2435 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317,000 |
2436 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3,579,000 |
2437 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52,500 |
2438 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3,750,000 |
2439 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,750,000 |
2440 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 67,300 |
2441 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 653,000 |
2442 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56,200 |
2443 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 332,000 |
2444 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,561,000 |
2445 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159,000 |
2446 | Nắn, bó bột gãy xương đòn ( bột tự cán ) | 221,000 |
2447 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 66,100 |
2448 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 1,990,000 |
2449 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 247,000 |
2450 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43,900 |
2451 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67,300 |
2452 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 56,200 |
2453 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 67,300 |
2454 | Chọc rửa xoang hàm | 278,000 |
2455 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 57,700 |
2456 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1,206,000 |
2457 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82,300 |
2458 | Treponema pallidum soi tươi | 68,000 |
2459 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103,000 |
2460 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 67,300 |
2461 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 382,000 |
2462 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | 5,081,000 |
2463 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 4 mi - gây tê | 1,236,000 |
2464 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15,200 |
2465 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67,300 |
2466 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834,000 |
2467 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67,300 |
2468 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479,000 |
2469 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 91,500 |
2470 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
2471 | Tập đi với chân giả trên gối | 29,000 |
2472 | Phẫu thuật quặm 1 mi - gây mê | 1,235,000 |
2473 | Chụp Xquang thực quản dạ dày Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 116,000 |
2474 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300 |
2475 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 67,300 |
2476 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342,000 |
2477 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 212,000 |
2478 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1,965,000 |
2479 | Điện châm | 74,300 |
2480 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 238,000 |
2481 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66,100 |
2482 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100 |
2483 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5,071,000 |
2484 | Soi ối | 48,500 |
2485 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | 6,843,000 |
2486 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | 143,000 |
2487 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,761,000 |
2488 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221,000 |
2489 | Đặt catheter động mạch | 1,367,000 |
2490 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3,579,000 |
2491 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4,394,000 |
2492 | Tập đi với chân giả dưới gối | 29,000 |
2493 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11,900 |
2494 | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | 67,300 |
2495 | Ôn châm | 65,300 |
2496 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 67,300 |
2497 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29,000 |
2498 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 729,000 |
2499 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300 |
2500 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500 |
2501 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14,900 |
2502 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2,562,000 |
2503 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000 |
2504 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 67,300 |
2505 | Cấy chỉ điều trị nấc | 143,000 |
2506 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | 3,950,000 |
2507 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | 2,498,000 |
2508 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143,000 |
2509 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 143,000 |
2510 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 67,300 |
2511 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 3,750,000 |
2512 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6,575,000 |
2513 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69,200 |
2514 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132,000 |
2515 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,750,000 |
2516 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 522,000 |
2517 | Xông thuốc bằng máy | 42,900 |
2518 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305,000 |
2519 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000 |
2520 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48,600 |
2521 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000 |
2522 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65,500 |
2523 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410,000 |
2524 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333,000 |
2525 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,126,000 |
2526 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 2,944,000 |
2527 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 335,000 |
2528 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,500 |
2529 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 67,300 |
2530 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,725,000 |
2531 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | 141,000 |
2532 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | 2,619,000 |
2533 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500 |
2534 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000 |
2535 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 207,000 |
2536 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143,000 |
2537 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay ( bột tự cán ) | 254,000 |
2538 | Định lượng Sắt [Máu] | 32,300 |
2539 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 559,000 |
2540 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | 143,000 |
2541 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 234,000 |
2542 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 50,200 |
2543 | Bơm thông lệ đạo | 94,400 |
2544 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807,000 |
2545 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | 1,126,000 |
2546 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng số hóa 2 phim | 97,200 |
2547 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632,000 |
2548 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66,100 |
2549 | Gây mê đặt canuyn ECMO | 699,000 |
2550 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | 143,000 |
2551 | Điều trị chườm ngải cứu | 35,500 |
2552 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 3,750,000 |
2553 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 66,100 |
2554 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 258,000 |
2555 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 522,000 |
2556 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200 |
2557 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500 |
2558 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29,900 |
2559 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589,000 |
2560 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66,100 |
2561 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 6,575,000 |
2562 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559,000 |
2563 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719,000 |
2564 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | 66,100 |
2565 | Điện châm điều trị sa trực tràng | 67,300 |
2566 | Treponema pallidum nhuộm soi | 68,000 |
2567 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1,456,000 |
2568 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5,071,000 |
2569 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500 |
2570 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632,000 |
2571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2,963,000 |
2572 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | 114,000 |
2573 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,500 |
2574 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 2,963,000 |
2575 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 67,300 |
2576 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300 |
2577 | Tiêm bắp thịt | 11,400 |
2578 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4,394,000 |
2579 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3,750,000 |
2580 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500 |
2581 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382,000 |
2582 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3,570,000 |
2583 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67,300 |
2584 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 234,000 |
2585 | Cắt phanh lưỡi | 729,000 |
2586 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41,700 |
2587 | Lấy cao răng | 134,000 |
2588 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97,000 |
2589 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67,300 |
2590 | Tiêm khớp cổ chân | 91,500 |
2591 | Tiêm khớp háng | 91,500 |
2592 | Tiêm khớp gối | 91,500 |
2593 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 |
2594 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20,400 |
2595 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 |
2596 | Mở khí quản thường quy | 719,000 |
2597 | Mở khí quản cấp cứu | 719,000 |
2598 | Đặt ống nội khí quản | 568,000 |
2599 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222,000 |
2600 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,126,000 |
2601 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653,000 |
2602 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2,860,000 |
2603 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 587,000 |
2604 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 653,000 |
2605 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1,482,000 |
2606 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | 4,027,000 |
2607 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 1,279,000 |
2608 | Nội soi tháo sonde JJ | 893,000 |
2609 | Nội soi đặt sonde JJ | 1,751,000 |
2610 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 6,116,000 |
2611 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 587,000 |
2612 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 2,887,000 |
2613 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 2,887,000 |
2614 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 2,887,000 |
2615 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên | 3,288,000 |
2616 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | 3,288,000 |
2617 | Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | 3,288,000 |
2618 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20,400 |
2619 | Hút nang bao hoạt dịch | 114,000 |
2620 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
2621 | Hút dịch khớp vai | 114,000 |
2622 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
2623 | Hút dịch khớp cổ tay | 114,000 |
2624 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
2625 | Hút dịch khớp cổ chân | 114,000 |
2626 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
2627 | Hút dịch khớp khuỷu | 114,000 |
2628 | Hút dịch khớp háng | 114,000 |
2629 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125,000 |
2630 | Hút dịch khớp gối | 114,000 |
2631 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 |
2632 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 |
2633 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 |
2634 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 |
2635 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 |
2636 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 110,000 |
2637 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100 |
2638 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000 |
2639 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678,000 |
2640 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500 |
2641 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500 |
2642 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 66,100 |
2643 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66,100 |
2644 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 66,100 |
2645 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 66,100 |
2646 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,756,000 |
2647 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2,318,000 |
2648 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2,318,000 |
2649 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 2,887,000 |
2650 | Xét nghiệm cặn dư phân | 53,600 |
2651 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | 181,000 |
2652 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | 222,000 |
2653 | Siêu âm tim Doppler tại giường | 222,000 |
2654 | Siêu âm tim Doppler | 222,000 |
2655 | Tháo bột các loại | 52,900 |
2656 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | 110,000 |
2657 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | 110,000 |
2658 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82,100 |
2659 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65,600 |
2660 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 558,000 |
2661 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 176,000 |
2662 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 558,000 |
2663 | Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV | 778,000 |
2664 | Đo dung tích sống gắng sức - FVC | 778,000 |
2665 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) | 778,000 |
2666 | Test hồi phục phế quản. | 172,000 |
2667 | Đặt sonde bàng quang | 90,100 |
2668 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | 1,126,000 |
2669 | Hút đờm hầu họng | 11,100 |
2670 | Chọc dò dịch não tủy | 107,000 |
2671 | Thủy châm điều trị sa trực tràng | 66,100 |
2672 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng | 663,000 |
2673 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 |
2674 | Siêu âm Doppler tim | 222,000 |
2675 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222,000 |
2676 | Canxi, Phospho định tính | 6,300 |
2677 | Bilirubin định tính | 6,300 |
2678 | Nội soi họng | 40,000 |
2679 | Nội soi mũi | 40,000 |
2680 | Nội soi tai | 40,000 |
2681 | Phản ứng Pandy | 8,500 |
2682 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,500 |